Why use RFID Garment Tag in Clothing Industry?
Tại sao cần sử dụng thẻ RFID trong ngành Công nghiệp May mặc?
Why use RFID garment tags in clothing industry? 1.Tại sao cần sử dụng thẻ RFID trong ngành Công nghiệp May mặc?
The textile and clothing industries were the earlier ones to apply RFID technology to reduce the lead time between manufacturing and retailing.
Ngành công nghiệp dệt may là một trong các ngành sớm áp dụng công nghệ RFID để giảm thời gian thực hiện giữa sản xuất và bán lẻ.
Radio Frequency Identification (RFID) technology has proved to be a savior for the rapidly changing fashion industry by streamlining their operations and improving the efficiency.
Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) đã được chứng minh là vị cứu tinh cho ngành công nghiệp thời trang đang thay đổi nhanh chóng bằng cách hợp lý hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của họ.
RFID clothing store. Smart inventory: Use RFID readers to carry out warehouse inventory, thus ensuring the balance of inventory, and timely replenishment, to avoid the phenomenon that a certain clothing in the clothing store is out of stock or broken code, to ensure the normal needs of customers.
Cửa hàng quần áo RFID. Kiểm kê thông minh: Sử dụng đầu đọc RFID để thực hiện kiểm kê kho hàng, đảm bảo cân đối hàng tồn kho, bổ sung kịp thời, tránh hiện tượng một bộ quần áo nào đó trong cửa hàng trang phục bị hết hàng hoặc hỏng mã, đảm bảo nhu cầu bình thường của khách hàng. .
2. How does RFID clothing tags function?
2. Thẻ RFID trang phục hoạt động như thế nào?
Radio Frequency Identification (RFID) technology uses radio waves to digitally capture data with minimal manual intervention. RFID tagging system is similar to barcoding with additional advantages over it.
Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) sử dụng sóng vô tuyến để số hóa việc thu thập dữ liệu với sự can thiệp thủ công tối thiểu. Hệ thống gắn thẻ RFID tương tự như mã vạch nhưng với những ưu điểm vượt trội.
RFID technology uses radio waves to automatically identify objects, collect data about them, and enter those data directly into computer systems with little or no human intervention. A typical RFID machine has three components: RFID tag, RFID reader and the antenna. RFID tags contain a unique number and other details which is captured by the reader and transformed in to data that gets saved in computers.
Công nghệ RFID sử dụng sóng vô tuyến để tự động xác định các đối tượng, thu thập dữ liệu về chúng và nhập dữ liệu đó trực tiếp vào hệ thống máy tính mà không cần hoặc không có sự can thiệp của con người. Một máy RFID điển hình có ba thành phần: thẻ RFID, đầu đọc RFID và ăng-ten. Thẻ RFID mang một con số duy nhất và chứa các chi tiết khác được đầu đọc ghi lại và chuyển thành dữ liệu được lưu trong máy tính.
3. What is the use of RFID tags in clothing industry?
3. Sử dụng thẻ RFID trong ngành công nghiệp trang phục như thế nào?
RFID provides better control and visibility at each step of the supply chain. Businesses can strictly control production, sales and storage throughout the chain at different locations without minimal human resource. Clothing industries maintain large stocks which is difficult to manage manually. RFID technology allows these companies to improve their efficiency, reduce time consumption and minimize human errors.
RFID cung cấp khả năng kiểm soát và khả năng hiển thị tốt hơn ở mỗi bước của chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp có thể kiểm soát chặt chẽ việc sản xuất, bán hàng và lưu kho trong toàn bộ chuỗi cung ứng tại các địa điểm khác nhau với nguồn nhân lực tối thiểu. Ngành công nghiệp trang phục duy trì lượng hàng tồn kho lớn khó quản lý thủ công. Công nghệ RFID cho phép các công ty này nâng cao hiệu quả, giảm tiêu thụ thời gian và giảm thiểu sai sót của con người.
Improves quality: Clothing industry suffers a lot from product damages and counterfeit products. It is not easy to identify each damaged product manually. RFID tagging helps in tracking the merchandise from manufacturing to storage and allow scanning for any damages at each check point.
Nâng cao chất lượng: Ngành công nghiệp trang phục chịu rất nhiều thiệt hại từ các sản phẩm hư hỏng và hàng giả. Việc xác định từng sản phẩm hư hỏng một cách thủ công là điều không dễ dàng. Việc gắn thẻ RFID giúp theo dõi hàng hóa từ khi sản xuất đến lưu kho và cho phép quét mọi hư hỏng tại mỗi điểm kiểm tra.
Better inventory control: RFID tagging helps the seller in locating their garment stock. They can quickly find out where a garment is stored and also proactively re-stock a particular style before it gets sold out completely. RFID tagging helps in tracking which style is moving fast and what designs are more in demand. In the fast-moving supply chain scenario, RFID tagging does the job in seconds and keeps the manufacturer and seller ready with their stock on time.
Kiểm soát hàng tồn kho tốt hơn: Gắn thẻ RFID giúp người bán hàng xác định được vị trí kho hàng may mặc của họ. Họ có thể nhanh chóng tìm ra vị trí kho quần áo và cũng có thể chủ động dự trữ lại một kiểu dáng cụ thể trước khi bán hết. Gắn thẻ RFID giúp theo dõi phong cách nào đang phát triển nhanh và thiết kế nào đang được yêu cầu nhiều hơn. Trong kịch bản chuỗi cung ứng chuyển động nhanh, việc gắn thẻ RFID thực hiện công việc chỉ trong vài giây và giúp nhà sản xuất và người bán luôn sẵn sàng với hàng của họ đúng hạn.
Greater control and visibility: RFID tagging provide better control and visibility than barcodes as the stock is automatically tracked and monitored at each step of the supply chain. Companies can easily find out missing product and track damages.
Khả năng kiểm soát và khả năng hiển thị tốt hơn: Gắn thẻ RFID cung cấp khả năng kiểm soát và khả năng hiển thị tốt hơn so với mã vạch vì hàng được theo dõi và giám sát tự động ở mỗi bước của chuỗi cung ứng. Các công ty có thể dễ dàng tìm ra sản phẩm bị thiếu và theo dõi thiệt hại.
Long Lasting: The traditional tags and barcodes can get tampered and damaged due to wear and tear. But, RFID tags are highly durable and long lasting. They do not get damaged in harsh environment, heat, dirt and mud.
Bền lâu: Các loại thẻ truyền thống và mã vạch có thể bị giả mạo và hư hỏng do hao mòn khi mặc và rách. Tuy nhiên, thẻ RFID có độ bền cao và lâu dài. Chúng không bị hư hại trong môi trường khắc nghiệt, nóng, bụi, bùn đất.
Wide range tracking: Traditional tags and barcodes require a reader to manually read each barcode. Whereas, RFID reader can scan multiple tags even from a distance of 100 feet. RFID doesn’t require line of site. This makes the process fast and reliable.
Theo dõi phạm vi rộng: Các loại thẻ truyền thống và mã vạch yêu cầu người đọc phải đọc thủ công từng mã vạch. Trong khi đó, đầu đọc RFID có thể quét nhiều thẻ ngay cả từ khoảng cách 100 feet. RFID không yêu cầu phải nằm ngay tại chổ. Điều này làm cho quá trình nhanh chóng và đáng tin cậy.
Data security: The RFID tags have dedicated chip with a unique number that cannot be copied. Traditional systems and barcodes are vulnerable to data breach and recording errors. Anyone can easily duplicate a barcode. RFID tags offer advanced data encryption which hackers cannot copy. It also reduces any chances of missed items when used to collect data on large numbers of items at once, thereby minimising chances of a human error.
Bảo mật dữ liệu: Thẻ RFID có chip chuyên dụng với một số duy nhất không thể sao chép. Các hệ thống và mã vạch truyền thống dễ bị vi phạm dữ liệu và ghi lỗi. Bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng sao chép mã vạch. Thẻ RFID cung cấp mã hóa dữ liệu nâng cao mà tin tặc không thể sao chép. Nó cũng làm giảm khả năng bỏ sót các mục chi tiết khi được sử dụng để thu thập dữ liệu về số lượng lớn các chi tiết cùng một lúc, do đó giảm thiểu khả năng do lỗi của con người.
Anti-theft: The RFID reader has a relay output function. When the reader reads a specific tag, it closes the relay triggering the external relay to close and activate the alarm indicator.
Chống trộm: Đầu đọc RFID có chức năng chuyển mạch đầu ra. Khi đầu đọc đọc một thẻ cụ thể, nó sẽ đóng kích hoạt chuyển mạch cho bộ chuyển mạch bên ngoài để đóng và kích hoạt thiết bị cảnh báo.
Low operating cost: RFID tagging system is less costly and time-consuming than the traditional system. The traditional system involves huge labour cost. Also, the traditional tags need frequent replacements due to wear and tear. RFID tags last for a long time, hence the replacement cost reduces. The economies of scale bring down the operating cost as with the RFID system, a huge stock of goods and assets can be scanned with limited human resource and logistics.
Chi phí vận hành thấp: Hệ thống gắn thẻ RFID ít tốn kém thời gian và chi phí hơn hệ thống truyền thống. Hệ thống truyền thống liên quan đến chi phí lao động lớn. Ngoài ra, các thẻ truyền thống cần được thay thế thường xuyên do hao mòn. Thẻ RFID tồn tại trong một thời gian dài, do đó chi phí thay thế giảm. Tính kinh tế theo quy mô làm giảm chi phí vận hành vì với hệ thống RFID, một kho hàng hóa và tài sản khổng lồ có thể được quét với nguồn nhân lực và hậu cần hạn chế.
Shorter process: With Barcode, the reader has to scan each object one by one which makes the process time taking. But, with RFID, thousands of tags can be scanned in seconds reducing the operational time to a great extent. Also, RFID technology can be integrated with other manufacturing and supply chain technologies and the lead time between order to delivery can be reduced considerably.
Quá trình ngắn hơn: Với Mã vạch, người đọc phải quét từng đối tượng một, điều này làm cho quá trình mất thời gian. Tuy nhiên, với RFID, hàng nghìn thẻ có thể được quét trong vài giây giúp giảm thời gian hoạt động rất nhiều. Ngoài ra, công nghệ RFID có thể được tích hợp với các công nghệ sản xuất và chuỗi cung ứng khác và thời gian từ khi đặt hàng đến giao hàng có thể giảm đáng kể.
Read/write capacity: A barcode is only readable and once printed, the data on the barcode label cannot be changed. But, RFID tags can be read and modified anytime.
Khả năng đọc / ghi: Mã vạch chỉ có thể đọc được và một khi được in ra, dữ liệu trên nhãn mã vạch không thể thay đổi được. Tuy nhiên, thẻ RFID có thể được đọc và sửa đổi bất cứ lúc nào.
RFID tags store more data: As compared to traditional tags and barcodes. RFID tags can store more data in the non-volatile memory.
Thẻ RFID lưu trữ nhiều dữ liệu hơn: So với các loại thẻ truyền thống và mã vạch. Thẻ RFID có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn trong bộ nhớ điện tĩnh - không mất dữ liệu (khi ngắt nguồn điện) => ghi chú của người dịch
RFID can be applied with barcode: If you are using barcodes and would like to switch to RFID, or would like to use both simultaneously. You can easily attach printable paper labels to RFID tags.
RFID vẫn có thể được áp dụng cùng với mã vạch: Nếu bạn đang sử dụng mã vạch và muốn chuyển sang RFID hoặc muốn sử dụng đồng thời cả hai. Bạn có thể dễ dàng gắn nhãn giấy có thể in vào thẻ RFID.
Dịch bởi: Dương Tấn Huy
email: dthhh2005@gmail.com
SĐT: 0913.769.509
Điện thoại ngay để áp dụng RFID cho sản phẩm của bạn